Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 5101 đến 5130 của 12092 tổng từ

拉三扯四
lā sān chě sì
Kéo bè kéo cánh, gây rối loạn hoặc tranh...
拉不下脸
lā bù xià liǎn
Không thể hạ mình, không dám làm điều gì...
拉仗
lā zhàng
Can ngăn hoặc tách hai bên đang cãi vã h...
拉倒
lā dǎo
Kéo ngã xuống hoặc lôi kéo một cách mạnh...
拉套
lā tào
Chỉ con vật (như ngựa) kéo xe hoặc vật n...
拉客
lā kè
Chiêu dụ khách hàng hoặc hành khách.
拉家带口
lā jiā dài kǒu
Kéo cả gia đình đi theo, mang theo vợ co...
拉平
lā píng
Làm cho bề mặt trở nên bằng phẳng.
拉扯
lā chě
Kéo đẩy qua lại; cũng có thể ám chỉ nuôi...
拉拉扯扯
lā lā chě chě
Kéo kéo, lôi kéo liên tục; cũng có thể á...
拉杂
lā zá
Lộn xộn, không ngăn nắp, rối rắm.
拉架
lā jià
Can ngăn, hòa giải giữa hai bên đang đán...
拉账
lā zhàng
Ghi nợ, tính sổ sau khi mua hàng hoặc sử...
拉闲散闷
lā xián sàn mèn
Nói chuyện phiếm, tán gẫu để giết thời g...
拌蒜
bàn suàn
Trộn tỏi vào món ăn hoặc gia vị.
拍卖
pāi mài
Bán đấu giá, bán thông qua việc người mu...
拍戏
pāi xì
Quay phim, thực hiện việc ghi hình cho m...
拍拖
pāi tuō
Hẹn hò, yêu đương (thường dùng để chỉ vi...
拍摄
pāi shè
Chụp ảnh/quay phim
拍档
pāi dàng
Bạn diễn, cộng sự làm việc ăn ý với nhau
guǎi
Rẽ, ngoặt, bắt cóc
拐弯抹角
guǎi wān mò jiǎo
Nói vòng vo, không trực tiếp đi vào vấn ...
拐点
guǎi diǎn
Điểm ngoặt; bước chuyển đổi quan trọng.
Từ chối, cự tuyệt.
拒之门外
jù zhī mén wài
Từ chối không cho vào nhà; giữ khoảng cá...
拒捕
jù bǔ
Chống đối việc bắt giữ (thường liên quan...
拓写
tà xiě
Viết hoặc vẽ trên giấy bản sao từ mẫu kh...
拓本
tà běn
Bản in chữ khắc trên đá hoặc gỗ
拓片
tà piàn
Giấy tờ sao chép hoặc in lại văn tự từ đ...
拔举
bá jǔ
Nâng cao, đề cử, chọn lựa những người tà...

Hiển thị 5101 đến 5130 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...