Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拍摄

Pinyin: pāi shè

Meanings: Chụp ảnh/quay phim, To take photos or shoot videos., ①拍照,用摄影机把人、物的形像照下来。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 扌, 白, 聂

Chinese meaning: ①拍照,用摄影机把人、物的形像照下来。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được chụp hoặc quay phim.

Example: 他喜欢拍摄自然风景。

Example pinyin: tā xǐ huan pāi shè zì rán fēng jǐng 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích chụp ảnh phong cảnh thiên nhiên.

拍摄
pāi shè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chụp ảnh/quay phim

To take photos or shoot videos.

拍照,用摄影机把人、物的形像照下来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...