Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拉三扯四

Pinyin: lā sān chě sì

Meanings: Kéo bè kéo cánh, gây rối loạn hoặc tranh chấp., To drag others into conflicts or disputes., 产生嫉妒情绪。多指在男女关系上。同拈酸吃醋”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 扌, 立, 一, 二, 止, 儿, 囗

Chinese meaning: 产生嫉妒情绪。多指在男女关系上。同拈酸吃醋”。

Grammar: Thường dùng để phê phán hành vi gây bất hòa hoặc phức tạp hóa vấn đề.

Example: 他们拉三扯四,把事情弄得更复杂了。

Example pinyin: tā men lā sān chě sì , bǎ shì qíng nòng dé gèng fù zá le 。

Tiếng Việt: Họ kéo bè kéo cánh, khiến mọi chuyện trở nên phức tạp hơn.

拉三扯四
lā sān chě sì
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo bè kéo cánh, gây rối loạn hoặc tranh chấp.

To drag others into conflicts or disputes.

产生嫉妒情绪。多指在男女关系上。同拈酸吃醋”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拉三扯四 (lā sān chě sì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung