Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拉杂
Pinyin: lā zá
Meanings: Lộn xộn, không ngăn nắp, rối rắm., Disorderly, untidy, tangled., ①零乱;无条理。[例]她讲话拉杂,一点条理也没有。*②漫无中心,无中心内容,常是不连贯的。[例]拉杂的谈话。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 扌, 立, 九, 朩
Chinese meaning: ①零乱;无条理。[例]她讲话拉杂,一点条理也没有。*②漫无中心,无中心内容,常是不连贯的。[例]拉杂的谈话。
Grammar: Từ này có thể được dùng làm bổ nghĩa cho danh từ hoặc đứng độc lập.
Example: 她的书桌总是拉杂不堪。
Example pinyin: tā de shū zhuō zǒng shì lā zá bù kān 。
Tiếng Việt: Bàn học của cô ấy luôn luôn lộn xộn.

📷 Một cậu bé treo bóng vecto
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lộn xộn, không ngăn nắp, rối rắm.
Nghĩa phụ
English
Disorderly, untidy, tangled.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
零乱;无条理。她讲话拉杂,一点条理也没有
漫无中心,无中心内容,常是不连贯的。拉杂的谈话
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
