Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拉不下脸
Pinyin: lā bù xià liǎn
Meanings: Không thể hạ mình, không dám làm điều gì vì xấu hổ hoặc tự trọng., Unable to humble oneself or do something due to shame or pride., ①用几张小纸片暗写上字或记号,作成纸团,由有关的人各取其一,以决定权利或义务该属于谁。也叫“抓阄儿”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 扌, 立, 一, 卜, 佥, 月
Chinese meaning: ①用几张小纸片暗写上字或记号,作成纸团,由有关的人各取其一,以决定权利或义务该属于谁。也叫“抓阄儿”。
Grammar: Diễn đạt cảm xúc liên quan đến lòng tự trọng hoặc sự ngại ngùng.
Example: 虽然他知道错了,但还是拉不下脸去道歉。
Example pinyin: suī rán tā zhī dào cuò le , dàn hái shì lā bú xià liǎn qù dào qiàn 。
Tiếng Việt: Mặc dù biết mình sai, nhưng anh ấy vẫn không dám hạ mình để xin lỗi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể hạ mình, không dám làm điều gì vì xấu hổ hoặc tự trọng.
Nghĩa phụ
English
Unable to humble oneself or do something due to shame or pride.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用几张小纸片暗写上字或记号,作成纸团,由有关的人各取其一,以决定权利或义务该属于谁。也叫“抓阄儿”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế