Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拒捕

Pinyin: jù bǔ

Meanings: Chống đối việc bắt giữ (thường liên quan đến pháp luật)., To resist arrest., ①抗拒逮捕。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 巨, 扌, 甫

Chinese meaning: ①抗拒逮捕。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý, báo chí.

Example: 罪犯试图拒捕。

Example pinyin: zuì fàn shì tú jù bǔ 。

Tiếng Việt: Tên tội phạm cố gắng chống đối việc bắt giữ.

拒捕
jù bǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chống đối việc bắt giữ (thường liên quan đến pháp luật).

To resist arrest.

抗拒逮捕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拒捕 (jù bǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung