Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拉扯

Pinyin: lā chě

Meanings: Kéo đẩy qua lại; cũng có thể ám chỉ nuôi dạy con cái vất vả., To pull and push back and forth; can also imply raising children with difficulty., ①拉。[例]别拉扯着我,让我走。*②辛勤抚养。[例]别忘了是大妈把你拉扯大的。*③牵连。[例]干吗把我拉扯进去。*④扯谈,闲谈。[例]他无心跟我拉扯。*⑤交结,拉拢。[例]那珠儿本是喜欢拉扯,又见高鉴是父辈朋友,更兼高鉴也是相府仆从,同声相应,同气相求,便邀高鉴到酒馆里去。——《荡寇志》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 扌, 立, 止

Chinese meaning: ①拉。[例]别拉扯着我,让我走。*②辛勤抚养。[例]别忘了是大妈把你拉扯大的。*③牵连。[例]干吗把我拉扯进去。*④扯谈,闲谈。[例]他无心跟我拉扯。*⑤交结,拉拢。[例]那珠儿本是喜欢拉扯,又见高鉴是父辈朋友,更兼高鉴也是相府仆从,同声相应,同气相求,便邀高鉴到酒馆里去。——《荡寇志》。

Grammar: Động từ đa nghĩa, tùy ngữ cảnh có thể hiểu khác nhau.

Example: 父母辛辛苦苦地拉扯孩子长大。

Example pinyin: fù mǔ xīn xīn kǔ kǔ dì lā chě hái zi zhǎng dà 。

Tiếng Việt: Cha mẹ vất vả nuôi dạy con cái khôn lớn.

拉扯
lā chě
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo đẩy qua lại; cũng có thể ám chỉ nuôi dạy con cái vất vả.

To pull and push back and forth; can also imply raising children with difficulty.

拉。别拉扯着我,让我走

辛勤抚养。别忘了是大妈把你拉扯大的

牵连。干吗把我拉扯进去

扯谈,闲谈。他无心跟我拉扯

交结,拉拢。那珠儿本是喜欢拉扯,又见高鉴是父辈朋友,更兼高鉴也是相府仆从,同声相应,同气相求,便邀高鉴到酒馆里去。——《荡寇志》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...