Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拓片

Pinyin: tà piàn

Meanings: Giấy tờ sao chép hoặc in lại văn tự từ đồ vật khác như đá, gỗ, Paper copies or prints of texts taken from objects such as stones or wood., ①将碑文石刻、青铜器等文物的形状及其上面的文字、图案拓下来的纸片。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 扌, 石, 片

Chinese meaning: ①将碑文石刻、青铜器等文物的形状及其上面的文字、图案拓下来的纸片。

Grammar: Danh từ, thường dùng để mô tả tài liệu lịch sử hoặc khảo cổ.

Example: 这是一张珍贵的拓片。

Example pinyin: zhè shì yì zhāng zhēn guì de tà piàn 。

Tiếng Việt: Đây là một bản in quý giá.

拓片
tà piàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấy tờ sao chép hoặc in lại văn tự từ đồ vật khác như đá, gỗ

Paper copies or prints of texts taken from objects such as stones or wood.

将碑文石刻、青铜器等文物的形状及其上面的文字、图案拓下来的纸片

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拓片 (tà piàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung