Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拍档
Pinyin: pāi dàng
Meanings: Bạn diễn, cộng sự làm việc ăn ý với nhau, Partner or colleague who works well together., ①[方言]合作;搭档。[例]圈内不少“最佳拍档”,成功时一同欢笑,落没时一同悲伤。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 扌, 白, 当, 木
Chinese meaning: ①[方言]合作;搭档。[例]圈内不少“最佳拍档”,成功时一同欢笑,落没时一同悲伤。
Grammar: Danh từ chỉ mối quan hệ làm việc hoặc hợp tác, thường mang sắc thái tích cực.
Example: 他们是最佳拍档。
Example pinyin: tā men shì zuì jiā pāi dàng 。
Tiếng Việt: Họ là cộng sự tuyệt nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bạn diễn, cộng sự làm việc ăn ý với nhau
Nghĩa phụ
English
Partner or colleague who works well together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]合作;搭档。圈内不少“最佳拍档”,成功时一同欢笑,落没时一同悲伤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!