Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拓本

Pinyin: tà běn

Meanings: Bản in chữ khắc trên đá hoặc gỗ, A rubbing or print taken from inscriptions on stone or wood., ①用纸紧覆在碑帖或金石等器物的文字或花纹上,用墨或其他颜色打出其文字、图形来的印刷品。墨色深黑有光的叫乌金拓;淡而匀净的叫蝉衣拓。用朱色打拓的叫“朱拓”(拓片装订成的本子)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 扌, 石, 本

Chinese meaning: ①用纸紧覆在碑帖或金石等器物的文字或花纹上,用墨或其他颜色打出其文字、图形来的印刷品。墨色深黑有光的叫乌金拓;淡而匀净的叫蝉衣拓。用朱色打拓的叫“朱拓”(拓片装订成的本子)。

Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường liên quan đến văn hóa và lịch sử.

Example: 他收藏了许多古代的拓本。

Example pinyin: tā shōu cáng le xǔ duō gǔ dài de tà běn 。

Tiếng Việt: Anh ấy sưu tầm được nhiều bản in cổ xưa.

拓本
tà běn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bản in chữ khắc trên đá hoặc gỗ

A rubbing or print taken from inscriptions on stone or wood.

用纸紧覆在碑帖或金石等器物的文字或花纹上,用墨或其他颜色打出其文字、图形来的印刷品。墨色深黑有光的叫乌金拓;淡而匀净的叫蝉衣拓。用朱色打拓的叫“朱拓”(拓片装订成的本子)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拓本 (tà běn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung