Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 4921 đến 4950 của 12092 tổng từ

批准
pī zhǔn
Phê duyệt, chấp thuận một yêu cầu hoặc đ...
批判
pī pàn
Phê phán, chỉ trích mạnh mẽ.
批号
pī hào
Số lô, mã số của một lô hàng hoặc sản ph...
批复
pī fù
Phê duyệt bằng văn bản, trả lời chính th...
批改
pī gǎi
Chấm bài, sửa chữa lỗi sai trong bài tập...
批文
pī wén
Văn bản phê duyệt chính thức.
批条
pī tiáo
Phiếu phê duyệt, giấy tờ ngắn gọn được p...
批汇
pī huì
Gửi tiền hàng loạt, thường liên quan đến...
批示
pī shì
Chỉ thị hoặc phê duyệt bằng văn bản, thư...
批语
pī yǔ
Nhận xét hoặc phê bình bằng văn bản.
批零差价
pī líng chā jià
Chênh lệch giá giữa bán buôn và bán lẻ.
扺掌
zhǐ zhǎng
Vỗ tay, chỉ sự tán thưởng hoặc đồng tình...
扼制
è zhì
Kiềm chế, ngăn chặn, kiểm soát một tình ...
扼守
è shǒu
Giữ chặt, bảo vệ một vị trí chiến lược h...
扼杀
è shā
Ép chết, bóp chết, ám chỉ việc tiêu diệt...
扼腕
è wàn
Nắm chặt cổ tay, thể hiện sự tiếc nuối h...
找不自在
zhǎo bù zì zài
Làm khó dễ, gây phiền phức cho bản thân ...
找寻
zhǎo xún
Tìm kiếm, truy tìm cái gì đó.
找齐
zhǎo qí
Tìm đủ mọi thứ cần thiết hoặc dự định.
chéng
Tiếp nhận, thừa nhận; đảm đương trách nh...
承包
chéng bāo
Nhận thầu, ký hợp đồng để thực hiện một ...
承尘
chéng chén
Tấm trần nhà (trong kiến trúc cổ).
承应
chéng yìng
Đảm nhận trách nhiệm, tuân theo yêu cầu.
承当
chéng dāng
Chịu trách nhiệm hoặc gánh vác một việc ...
承担
chéng dān
Gánh vác, đảm nhận trách nhiệm hoặc nghĩ...
承揽
chéng lǎn
Nhận làm hoặc đảm nhận một công việc, dự...
承转
chéngzhuǎn
Chuyển tiếp, tiếp nhận và chuyển giao
承载
chéngzài
Chở, mang vác, chịu đựng một trọng lượng...
承运
chéngyùn
Vận chuyển, chuyên chở hàng hóa hoặc hàn...
承重
chéngzhòng
Chịu lực, chịu trọng lượng

Hiển thị 4921 đến 4950 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...