Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 4921 đến 4950 của 12077 tổng từ

批汇
pī huì
Gửi tiền hàng loạt, thường liên quan đến...
批示
pī shì
Chỉ thị hoặc phê duyệt bằng văn bản, thư...
批语
pī yǔ
Nhận xét hoặc phê bình bằng văn bản.
批零差价
pī líng chā jià
Chênh lệch giá giữa bán buôn và bán lẻ.
扺掌
zhǐ zhǎng
Vỗ tay, chỉ sự tán thưởng hoặc đồng tình...
扼制
è zhì
Kiềm chế, ngăn chặn, kiểm soát một tình ...
扼守
è shǒu
Giữ chặt, bảo vệ một vị trí chiến lược h...
扼杀
è shā
Ép chết, bóp chết, ám chỉ việc tiêu diệt...
扼腕
è wàn
Nắm chặt cổ tay, thể hiện sự tiếc nuối h...
找不自在
zhǎo bù zì zài
Làm khó dễ, gây phiền phức cho bản thân ...
找寻
zhǎo xún
Tìm kiếm, truy tìm cái gì đó.
找齐
zhǎo qí
Tìm đủ mọi thứ cần thiết hoặc dự định.
chéng
Tiếp nhận, thừa nhận; đảm đương trách nh...
承包
chéng bāo
Nhận thầu, đảm nhận một công việc hoặc d...
承尘
chéng chén
Tấm trần nhà (trong kiến trúc cổ).
承应
chéng yìng
Đảm nhận trách nhiệm, tuân theo yêu cầu.
承当
chéng dāng
Chịu trách nhiệm hoặc gánh vác một việc ...
承担
chéng dān
Gánh vác, chịu trách nhiệm về một việc g...
承揽
chéng lǎn
Nhận làm hoặc đảm nhận một công việc, dự...
承转
chéngzhuǎn
Chuyển tiếp, tiếp nhận và chuyển giao
承载
chéng zài
Mang vác, chở, chứa đựng (thường dùng tr...
承运
chéngyùn
Vận chuyển, chuyên chở hàng hóa hoặc hàn...
承重
chéngzhòng
Chịu lực, chịu trọng lượng
技士
jìshì
Kỹ thuật viên, người có tay nghề cao tro...
技术革命
jìshù gémìng
Cách mạng công nghệ
技术革新
jìshù gégxīn
Đổi mới công nghệ
技艺
jìyì
Tay nghề, kỹ nghệ
抄书
chāo shū
Chép sách, sao chép nội dung từ sách.
抄写
chāo xiě
Viết chép lại, sao chép bằng cách viết t...
抄录
chāo lù
Ghi chép lại, sao chép thông tin, dữ liệ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...