Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 批条
Pinyin: pī tiáo
Meanings: Phiếu phê duyệt, giấy tờ ngắn gọn được phê duyệt., Approval slip; short approved document., ①领导书写或作出批示,要求有关部门照办的便条。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 扌, 比, 夂, 朩
Chinese meaning: ①领导书写或作出批示,要求有关部门照办的便条。
Grammar: Danh từ chỉ một loại văn bản ngắn gọn, thường xuất hiện trong ngữ cảnh hành chính hoặc quản lý.
Example: 你需要拿着这张批条去领材料。
Example pinyin: nǐ xū yào ná zhe zhè zhāng pī tiáo qù lǐng cái liào 。
Tiếng Việt: Bạn cần cầm phiếu phê duyệt này để nhận vật liệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phiếu phê duyệt, giấy tờ ngắn gọn được phê duyệt.
Nghĩa phụ
English
Approval slip; short approved document.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
领导书写或作出批示,要求有关部门照办的便条
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!