Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 批文

Pinyin: pī wén

Meanings: Văn bản phê duyệt chính thức., Official approval document., ①(上级或有关部门)批复的文件,也指批示的文字。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 扌, 比, 乂, 亠

Chinese meaning: ①(上级或有关部门)批复的文件,也指批示的文字。

Grammar: Danh từ chỉ một loại văn bản cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh hành chính.

Example: 我们需要等待上级的批文。

Example pinyin: wǒ men xū yào děng dài shàng jí de pī wén 。

Tiếng Việt: Chúng tôi cần chờ văn bản phê duyệt từ cấp trên.

批文
pī wén
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Văn bản phê duyệt chính thức.

Official approval document.

(上级或有关部门)批复的文件,也指批示的文字

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...