Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 批复

Pinyin: pī fù

Meanings: Phê duyệt bằng văn bản, trả lời chính thức., Official written approval or response., ①对下级的书面报告批注意见答复。*②上级答复下级请示的事项,是常用的军用文书之一。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 扌, 比, 夂, 日, 𠂉

Chinese meaning: ①对下级的书面报告批注意见答复。*②上级答复下级请示的事项,是常用的军用文书之一。

Grammar: Vừa là danh từ vừa là động từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh hành chính hoặc pháp lý.

Example: 上级已经给了批复。

Example pinyin: shàng jí yǐ jīng gěi le pī fù 。

Tiếng Việt: Cấp trên đã đưa ra văn bản phê duyệt.

批复
pī fù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phê duyệt bằng văn bản, trả lời chính thức.

Official written approval or response.

对下级的书面报告批注意见答复

上级答复下级请示的事项,是常用的军用文书之一

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

批复 (pī fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung