Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扼腕

Pinyin: è wàn

Meanings: Nắm chặt cổ tay, thể hiện sự tiếc nuối hoặc đau buồn sâu sắc., To grasp the wrist tightly, expressing deep regret or sorrow., ①据守要地,防敌侵入。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 厄, 扌, 宛, 月

Chinese meaning: ①据守要地,防敌侵入。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được kết hợp với các động từ khác như 叹息 (than thở) để tăng cường ý nghĩa cảm xúc.

Example: 听到这个消息,他不禁扼腕叹息。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā bù jīn è wàn tàn xī 。

Tiếng Việt: Nghe tin này, anh không khỏi nắm chặt cổ tay và thở dài.

扼腕
è wàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nắm chặt cổ tay, thể hiện sự tiếc nuối hoặc đau buồn sâu sắc.

To grasp the wrist tightly, expressing deep regret or sorrow.

据守要地,防敌侵入

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扼腕 (è wàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung