Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 找不自在
Pinyin: zhǎo bù zì zài
Meanings: Làm khó dễ, gây phiền phức cho bản thân hoặc người khác., To make things difficult or cause trouble for oneself or others., ①用手掐住别人的脖子,使其缺氧而死。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 戈, 扌, 一, 自, 土
Chinese meaning: ①用手掐住别人的脖子,使其缺氧而死。
Grammar: Cụm động từ, thường được dùng với ý nghĩa khuyên nhủ hoặc cảnh báo.
Example: 别找不自在了,好好休息吧。
Example pinyin: bié zhǎo bú zì zài le , hǎo hǎo xiū xi ba 。
Tiếng Việt: Đừng tự làm khó mình nữa, hãy nghỉ ngơi đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm khó dễ, gây phiền phức cho bản thân hoặc người khác.
Nghĩa phụ
English
To make things difficult or cause trouble for oneself or others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用手掐住别人的脖子,使其缺氧而死
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế