Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扼制

Pinyin: è zhì

Meanings: Kiềm chế, ngăn chặn, kiểm soát một tình huống hoặc hành động nào đó., To restrain, suppress, or control a situation or action., ①压抑制止;把握遏制。[例]机关枪、大炮、手榴弹同时吼叫起来,很快扼制了敌人的火力。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 厄, 扌, 冂, 刂, 牛

Chinese meaning: ①压抑制止;把握遏制。[例]机关枪、大炮、手榴弹同时吼叫起来,很快扼制了敌人的火力。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ chỉ đối tượng bị kiểm soát.

Example: 政府采取措施扼制疫情扩散。

Example pinyin: zhèng fǔ cǎi qǔ cuò shī è zhì yì qíng kuò sàn 。

Tiếng Việt: Chính phủ đã áp dụng các biện pháp để kiềm chế sự lây lan của dịch bệnh.

扼制
è zhì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiềm chế, ngăn chặn, kiểm soát một tình huống hoặc hành động nào đó.

To restrain, suppress, or control a situation or action.

压抑制止;把握遏制。机关枪、大炮、手榴弹同时吼叫起来,很快扼制了敌人的火力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扼制 (è zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung