Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 承运
Pinyin: chéngyùn
Meanings: Vận chuyển, chuyên chở hàng hóa hoặc hành khách, To transport goods or passengers., ①承受天命的运气。[例]承担运输之事。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 承, 云, 辶
Chinese meaning: ①承受天命的运气。[例]承担运输之事。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến ngành vận tải. Ví dụ: 承运货物 (vận chuyển hàng hóa).
Example: 这家航空公司承运国际航班。
Example pinyin: zhè jiā háng kōng gōng sī chéng yùn guó jì háng bān 。
Tiếng Việt: Hãng hàng không này vận chuyển các chuyến bay quốc tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vận chuyển, chuyên chở hàng hóa hoặc hành khách
Nghĩa phụ
English
To transport goods or passengers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
承受天命的运气。承担运输之事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!