Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 批语
Pinyin: pī yǔ
Meanings: Nhận xét hoặc phê bình bằng văn bản., Written comments or critiques., ①对文章、作业等的评语。*②批示公文的话。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 比, 吾, 讠
Chinese meaning: ①对文章、作业等的评语。*②批示公文的话。
Grammar: Dùng làm danh từ, thường xuất hiện trong giáo dục hoặc đánh giá công việc.
Example: 老师在作文上写了很多批语。
Example pinyin: lǎo shī zài zuò wén shàng xiě le hěn duō pī yǔ 。
Tiếng Việt: Giáo viên đã viết rất nhiều nhận xét trên bài văn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận xét hoặc phê bình bằng văn bản.
Nghĩa phụ
English
Written comments or critiques.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对文章、作业等的评语
批示公文的话
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!