Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扼杀

Pinyin: è shā

Meanings: Ép chết, bóp chết, ám chỉ việc tiêu diệt hoặc ngăn chặn điều gì đó từ khi còn non yếu., To strangle or stifle, implying the act of destroying or suppressing something while it is still weak., 抚按,捺。掐住咽喉,按住脊背。比喻控制敌方的要害,使其丧失反抗的能力。[出处]隋·卢思道《为北齐檄陈文》“巨舰高舻,顺流东指江都、寿春之域;扼喉抚背之兵,飞龙赤马,绝水南越。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 厄, 扌, 㐅, 朩

Chinese meaning: 抚按,捺。掐住咽喉,按住脊背。比喻控制敌方的要害,使其丧失反抗的能力。[出处]隋·卢思道《为北齐檄陈文》“巨舰高舻,顺流东指江都、寿春之域;扼喉抚背之兵,飞龙赤马,绝水南越。”

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ hoặc cụm danh từ chỉ đối tượng bị ngăn chặn.

Example: 这种政策可能会扼杀创新。

Example pinyin: zhè zhǒng zhèng cè kě néng huì è shā chuàng xīn 。

Tiếng Việt: Chính sách này có thể bóp chết sự đổi mới.

扼杀
è shā
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ép chết, bóp chết, ám chỉ việc tiêu diệt hoặc ngăn chặn điều gì đó từ khi còn non yếu.

To strangle or stifle, implying the act of destroying or suppressing something while it is still weak.

抚按,捺。掐住咽喉,按住脊背。比喻控制敌方的要害,使其丧失反抗的能力。[出处]隋·卢思道《为北齐檄陈文》“巨舰高舻,顺流东指江都、寿春之域;扼喉抚背之兵,飞龙赤马,绝水南越。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扼杀 (è shā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung