Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扺掌
Pinyin: zhǐ zhǎng
Meanings: Vỗ tay, chỉ sự tán thưởng hoặc đồng tình., Clapping hands, indicating approval or agreement., ①击掌。[例]扺掌而谈。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 扌, 氏, 手
Chinese meaning: ①击掌。[例]扺掌而谈。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong các câu miêu tả phản ứng tích cực của đám đông.
Example: 听闻此言,众人无不扺掌称快。
Example pinyin: tīng wén cǐ yán , zhòng rén wú bù zhǐ zhǎng chēng kuài 。
Tiếng Việt: Nghe xong lời này, mọi người đều vỗ tay khen ngợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vỗ tay, chỉ sự tán thưởng hoặc đồng tình.
Nghĩa phụ
English
Clapping hands, indicating approval or agreement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
击掌。扺掌而谈
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!