Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 承尘

Pinyin: chéng chén

Meanings: Tấm trần nhà (trong kiến trúc cổ)., Ceiling panel (in ancient architecture)., ①床上的帐幕;天花板。[例]默投金于承尘上,后葺理屋宇,乃得金。——《后汉书·雷义传》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 承, 土, 小

Chinese meaning: ①床上的帐幕;天花板。[例]默投金于承尘上,后葺理屋宇,乃得金。——《后汉书·雷义传》。

Grammar: Dùng cụ thể để chỉ một phần trong kiến trúc, thường xuất hiện trong văn cảnh cổ xưa.

Example: 这间古屋的承尘上雕刻着精美的图案。

Example pinyin: zhè jiān gǔ wū de chéng chén shàng diāo kè zhe jīng měi de tú àn 。

Tiếng Việt: Tấm trần của ngôi nhà cổ này được khắc hoa văn tinh xảo.

承尘
chéng chén
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấm trần nhà (trong kiến trúc cổ).

Ceiling panel (in ancient architecture).

床上的帐幕;天花板。默投金于承尘上,后葺理屋宇,乃得金。——《后汉书·雷义传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

承尘 (chéng chén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung