Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 承担

Pinyin: chéng dān

Meanings: Gánh vác, đảm nhận trách nhiệm hoặc nghĩa vụ nào đó., To shoulder responsibility or undertake obligations., 继承演变。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 承, 扌, 旦

Chinese meaning: 继承演变。

Grammar: Động từ hai âm tiết, yêu cầu có tân ngữ rõ ràng (như 工作 - công việc) để bổ sung ý nghĩa.

Example: 他愿意承担这份工作。

Example pinyin: tā yuàn yì chéng dān zhè fèn gōng zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy sẵn sàng gánh vác công việc này.

承担
chéng dān
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gánh vác, đảm nhận trách nhiệm hoặc nghĩa vụ nào đó.

To shoulder responsibility or undertake obligations.

继承演变。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

承担 (chéng dān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung