Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 找寻
Pinyin: zhǎo xún
Meanings: Tìm kiếm, truy tìm cái gì đó., To search for or look for something., ①寻找。[方言]故意挑剔,使人难堪。[例]找寻人。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 戈, 扌, 寸, 彐
Chinese meaning: ①寻找。[方言]故意挑剔,使人难堪。[例]找寻人。
Grammar: Động từ ghép, mang sắc thái trang trọng hơn so với đơn giản là '找'. Thường sử dụng trong văn viết hoặc giao tiếp lịch sự.
Example: 他在找寻丢失的钥匙。
Example pinyin: tā zài zhǎo xún diū shī de yào shi 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang tìm kiếm chìa khóa bị mất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm kiếm, truy tìm cái gì đó.
Nghĩa phụ
English
To search for or look for something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
寻找。[方言]故意挑剔,使人难堪。找寻人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!