Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扼守

Pinyin: è shǒu

Meanings: Giữ chặt, bảo vệ một vị trí chiến lược hoặc quan trọng., To hold firmly and protect a strategic or important position., 扼用力掐着;吭咽喉;拊拍击。掐着喉咙,捺住脊背。比喻控制要害,制敌死命。[出处]《史记·刘敬叔孙通列传》“夫与人斗,不扼其吭拊其背,未能全其胜也。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 厄, 扌, 宀, 寸

Chinese meaning: 扼用力掐着;吭咽喉;拊拍击。掐着喉咙,捺住脊背。比喻控制要害,制敌死命。[出处]《史记·刘敬叔孙通列传》“夫与人斗,不扼其吭拊其背,未能全其胜也。”

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ địa điểm hoặc vị trí cần bảo vệ.

Example: 军队扼守着边境要塞。

Example pinyin: jūn duì è shǒu zhe biān jìng yào sài 。

Tiếng Việt: Quân đội đang giữ chặt pháo đài biên giới.

扼守
è shǒu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ chặt, bảo vệ một vị trí chiến lược hoặc quan trọng.

To hold firmly and protect a strategic or important position.

扼用力掐着;吭咽喉;拊拍击。掐着喉咙,捺住脊背。比喻控制要害,制敌死命。[出处]《史记·刘敬叔孙通列传》“夫与人斗,不扼其吭拊其背,未能全其胜也。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...