Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 承包

Pinyin: chéng bāo

Meanings: Nhận thầu, ký hợp đồng để thực hiện một công trình/dịch vụ., To contract or sign an agreement to execute a project/service., ①接受工程或大宗订货等任务,负责按合同规定完成。*②订立合同负责办理。[例]要承包此项工程的订约人。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 承, 勹, 巳

Chinese meaning: ①接受工程或大宗订货等任务,负责按合同规定完成。*②订立合同负责办理。[例]要承包此项工程的订约人。

Grammar: Liên quan chặt chẽ đến lĩnh vực kinh doanh, xây dựng hoặc dịch vụ.

Example: 他们公司承包了这项工程。

Example pinyin: tā men gōng sī chéng bāo le zhè xiàng gōng chéng 。

Tiếng Việt: Công ty của họ nhận thầu công trình này.

承包
chéng bāo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận thầu, ký hợp đồng để thực hiện một công trình/dịch vụ.

To contract or sign an agreement to execute a project/service.

接受工程或大宗订货等任务,负责按合同规定完成

订立合同负责办理。要承包此项工程的订约人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

承包 (chéng bāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung