Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 批号
Pinyin: pī hào
Meanings: Số lô, mã số của một lô hàng hoặc sản phẩm., Batch number; lot number of a shipment or product., ①一批产品的号码,用以检查产品生产的时间、质量及有效期等。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 扌, 比, 丂, 口
Chinese meaning: ①一批产品的号码,用以检查产品生产的时间、质量及有效期等。
Grammar: Danh từ chỉ thông tin cụ thể, thường xuất hiện trong ngành sản xuất hoặc y tế.
Example: 请检查药品的批号是否正确。
Example pinyin: qǐng jiǎn chá yào pǐn de pī hào shì fǒu zhèng què 。
Tiếng Việt: Hãy kiểm tra xem số lô của thuốc có đúng không.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số lô, mã số của một lô hàng hoặc sản phẩm.
Nghĩa phụ
English
Batch number; lot number of a shipment or product.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一批产品的号码,用以检查产品生产的时间、质量及有效期等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!