Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 批准
Pinyin: pī zhǔn
Meanings: Phê duyệt, chấp thuận một yêu cầu hoặc đề nghị., To approve or authorize a request or proposal., ①上级对下级的意见、建议或请求表示同意。[例]批准办厂。[例]批准条约。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 比, 冫, 隹
Chinese meaning: ①上级对下级的意见、建议或请求表示同意。[例]批准办厂。[例]批准条约。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính thức hoặc hành chính.
Example: 这个项目已经得到了批准。
Example pinyin: zhè ge xiàng mù yǐ jīng dé dào le pī zhǔn 。
Tiếng Việt: Dự án này đã được phê duyệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phê duyệt, chấp thuận một yêu cầu hoặc đề nghị.
Nghĩa phụ
English
To approve or authorize a request or proposal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
上级对下级的意见、建议或请求表示同意。批准办厂。批准条约
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!