Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 批零差价
Pinyin: pī líng chā jià
Meanings: Chênh lệch giá giữa bán buôn và bán lẻ., Price difference between wholesale and retail., ①批发和零售两者之间的价格差。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 35
Radicals: 扌, 比, 令, 雨, 工, 羊, 亻, 介
Chinese meaning: ①批发和零售两者之间的价格差。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong kinh doanh và thương mại.
Example: 这种商品的批零差价很大。
Example pinyin: zhè zhǒng shāng pǐn de pī líng chā jià hěn dà 。
Tiếng Việt: Chênh lệch giá bán buôn và bán lẻ của loại hàng hóa này rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chênh lệch giá giữa bán buôn và bán lẻ.
Nghĩa phụ
English
Price difference between wholesale and retail.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
批发和零售两者之间的价格差
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế