Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 承转
Pinyin: chéngzhuǎn
Meanings: Chuyển tiếp, tiếp nhận và chuyển giao, To forward or transfer after receiving., ①承接转送。[例]承转公文。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 承, 专, 车
Chinese meaning: ①承接转送。[例]承转公文。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến việc trung gian chuyển giao. Ví dụ: 承转责任 (chuyển giao trách nhiệm).
Example: 这封信由他承转给了经理。
Example pinyin: zhè fēng xìn yóu tā chéng zhuǎn gěi le jīng lǐ 。
Tiếng Việt: Bức thư này đã được anh ấy chuyển tiếp cho giám đốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyển tiếp, tiếp nhận và chuyển giao
Nghĩa phụ
English
To forward or transfer after receiving.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
承接转送。承转公文
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!