Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 9691 đến 9720 của 12092 tổng từ

补贴
bǔ tiē
Khoản phụ cấp, trợ cấp; hoặc hành động t...
表侄
biǎo zhí
Cháu trai họ hàng bên ngoại.
表兄
biǎo xiōng
Anh họ bên ngoại.
表册
biǎo cè
Sổ sách hoặc bảng kê chi tiết.
表决
biǎo jué
Biểu quyết, bỏ phiếu để đưa ra quyết địn...
表叔
biǎo shū
Chú họ bên ngoại.
表哥
biǎo gē
Anh họ bên ngoại.
表土
biǎo tǔ
Lớp đất mặt, lớp đất bề mặt thường giàu ...
表头
biǎo tóu
Tiêu đề của bảng hoặc phần đầu tiên của ...
表妹
biǎo mèi
Em gái họ bên ngoại.
表姐
biǎo jiě
Chị gái họ bên ngoại.
表现
biǎo xiàn
Biểu hiện, hành vi thể hiện (danh từ); t...
shuāi
Suy giảm, suy yếu, già yếu.
衰弱
shuāi ruò
Suy yếu, yếu đi (thể chất hoặc tinh thần...
衰残
shuāi cán
Suy tàn, tàn lụi (về sức khỏe hoặc vẻ đẹ...
衰落
shuāi luò
Suy tàn, suy thoái (về quyền lực, địa vị...
衰退
shuāi tuì
Suy giảm, suy thoái (thể lực, kinh tế, k...
衷心
zhōng xīn
Chân thành, thành tâm, từ tận đáy lòng.
ǎo
Áo khoác, áo bông
袖套
xiù tào
Ống tay áo phụ, dùng để bảo vệ tay áo ch...
袖标
xiù biāo
Biểu trưng đeo trên tay áo, thường dùng ...
袖章
xiù zhāng
Huy hiệu đeo trên tay áo
袜口
wà kǒu
Miệng tất, phần mở của chiếc tất
袜套
wà tào
Ống tất, thường mặc bên ngoài chân
袜筒
wà tǒng
Phần thân của chiếc tất
袜船
wà chuán
Loại tất không có gót, giống như dép
被动
bèi dòng
Thụ động, bị động.
被卧
bèi wò
Chăn và chỗ nằm, có thể hiểu là bộ đồ dù...
被难
bèi nàn
Bị gặp tai nạn, hoạn nạn hoặc thảm họa.
Tấn công bất ngờ; lớp, bộ (quần áo).

Hiển thị 9691 đến 9720 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Cấp độ 5 - Cấp độ cao với 2500 từ vựng chuyên sâu | ChebChat