Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 9691 đến 9720 của 12077 tổng từ

shuāi
Suy giảm, suy yếu, già yếu.
衰弱
shuāiruò
Yếu đuối, suy nhược
衰残
shuāi cán
Suy tàn, tàn lụi (về sức khỏe hoặc vẻ đẹ...
衰落
shuāi luò
Suy tàn, suy thoái (về quyền lực, địa vị...
衰退
shuāi tuì
Suy giảm, suy thoái (thường dùng trong k...
衷心
zhōng xīn
Từ đáy lòng, chân thành và sâu sắc.
ǎo
Áo khoác, áo bông
袖套
xiù tào
Ống tay áo phụ, dùng để bảo vệ tay áo ch...
袖标
xiù biāo
Biểu trưng đeo trên tay áo, thường dùng ...
袖章
xiù zhāng
Huy hiệu đeo trên tay áo
袜口
wà kǒu
Miệng tất, phần mở của chiếc tất
袜套
wà tào
Ống tất, thường mặc bên ngoài chân
袜筒
wà tǒng
Phần thân của chiếc tất
袜船
wà chuán
Loại tất không có gót, giống như dép
被动
bèi dòng
Thụ động, bị động.
被卧
bèi wò
Chăn và chỗ nằm, có thể hiểu là bộ đồ dù...
被难
bèi nàn
Bị gặp tai nạn, hoạn nạn hoặc thảm họa.
Tấn công bất ngờ; lớp, bộ (quần áo).
cái
Cắt bỏ, quyết định, phán xét.
裁判
cái pàn
Trọng tài, người đưa ra phán quyết trong...
裁长补短
cái cháng bǔ duǎn
Cắt chỗ dài vá vào chỗ ngắn (ý nghĩa rộn...
裂变
liè biàn
Sự phân hạch, thường dùng trong lĩnh vực...
裂痕
liè hén
Vết nứt, dấu hiệu hư hỏng.
装裱
zhuāng biǎo
Đóng khung tranh, ảnh hoặc tài liệu quý ...
装设
zhuāng shè
Lắp đặt, bố trí thiết bị hoặc hệ thống.
装运
zhuāng yùn
Xếp hàng và vận chuyển
裕固
yù gù
Người Duy Ngô Nhĩ (một dân tộc thiểu số ...
qiú
Áo lông thú.
qún
Váy, chân váy.
guǒ
Bọc, gói lại bằng vải hoặc giấy.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...