Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 袖套
Pinyin: xiù tào
Meanings: Ống tay áo phụ, dùng để bảo vệ tay áo chính, Sleeve covers, used to protect the main sleeves., ①套袖。通常戴时松垂于另外一只衣袖外面的袖子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 由, 衤, 大, 镸
Chinese meaning: ①套袖。通常戴时松垂于另外一只衣袖外面的袖子。
Grammar: Danh từ ghép, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với động từ.
Example: 她戴了袖套以防弄脏衣服。
Example pinyin: tā dài le xiù tào yǐ fáng nòng zāng yī fu 。
Tiếng Việt: Cô ấy đeo ống tay áo để tránh làm bẩn quần áo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ống tay áo phụ, dùng để bảo vệ tay áo chính
Nghĩa phụ
English
Sleeve covers, used to protect the main sleeves.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
套袖。通常戴时松垂于另外一只衣袖外面的袖子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!