Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 袖章

Pinyin: xiù zhāng

Meanings: Huy hiệu đeo trên tay áo, Badge worn on the sleeve., ①套在袖子上表明身分的标志。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 由, 衤, 早, 立

Chinese meaning: ①套在袖子上表明身分的标志。

Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với danh từ chỉ chức vụ hoặc vị trí.

Example: 他的袖章显示他是组长。

Example pinyin: tā de xiù zhāng xiǎn shì tā shì zǔ zhǎng 。

Tiếng Việt: Huy hiệu trên tay áo anh ấy cho thấy anh là nhóm trưởng.

袖章
xiù zhāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Huy hiệu đeo trên tay áo

Badge worn on the sleeve.

套在袖子上表明身分的标志

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

袖章 (xiù zhāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung