Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 衷心

Pinyin: zhōng xīn

Meanings: Chân thành, thành tâm, từ tận đáy lòng., Sincere, heartfelt, from the bottom of one's heart., ①无保留地,忠实的、热情。*②发自内心的;真心。[例]衷心赞美。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 中, 亠, 𧘇, 心

Chinese meaning: ①无保留地,忠实的、热情。*②发自内心的;真心。[例]衷心赞美。

Grammar: Thường được sử dụng để nhấn mạnh sự chân thành trong lời nói hay hành động. Có thể đứng trước danh từ hoặc động từ.

Example: 我衷心感谢您。

Example pinyin: wǒ zhōng xīn gǎn xiè nín 。

Tiếng Việt: Tôi chân thành cảm ơn bạn.

衷心
zhōng xīn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chân thành, thành tâm, từ tận đáy lòng.

Sincere, heartfelt, from the bottom of one's heart.

无保留地,忠实的、热情

发自内心的;真心。衷心赞美

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

衷心 (zhōng xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung