Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 表哥

Pinyin: biǎo gē

Meanings: Anh họ bên ngoại., Older male cousin on the mother’s side., ①姑母、姨母或舅父的儿子中比自己年长者。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 龶, 𧘇, 可

Chinese meaning: ①姑母、姨母或舅父的儿子中比自己年长者。

Grammar: Danh từ ghép. Được dùng phổ biến khi nói về họ hàng.

Example: 我的表哥很擅长运动。

Example pinyin: wǒ de biǎo gē hěn shàn cháng yùn dòng 。

Tiếng Việt: Anh họ bên ngoại của tôi rất giỏi thể thao.

表哥
biǎo gē
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Anh họ bên ngoại.

Older male cousin on the mother’s side.

姑母、姨母或舅父的儿子中比自己年长者

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

表哥 (biǎo gē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung