Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 袄
Pinyin: ǎo
Meanings: Áo khoác, áo bông, Coat, padded jacket, ①皮衣之类的御寒衣服。[例]身上穿着银红撇花半旧大袄。——《红楼梦》。[合]皮袄;袄子(棉袄的俗称)。*②泛指上衣。[合]棉袄;夹袄。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 夭, 衤
Chinese meaning: ①皮衣之类的御寒衣服。[例]身上穿着银红撇花半旧大袄。——《红楼梦》。[合]皮袄;袄子(棉袄的俗称)。*②泛指上衣。[合]棉袄;夹袄。
Hán Việt reading: áo
Grammar: Danh từ phổ biến, thường kết hợp với các từ khác như 棉袄 (áo bông).
Example: 冬天她穿了一件厚厚的棉袄。
Example pinyin: dōng tiān tā chuān le yí jiàn hòu hòu de mián ǎo 。
Tiếng Việt: Mùa đông cô ấy mặc một chiếc áo bông dày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áo khoác, áo bông
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
áo
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Coat, padded jacket
Nghĩa tiếng trung
中文释义
皮衣之类的御寒衣服。身上穿着银红撇花半旧大袄。——《红楼梦》。皮袄;袄子(棉袄的俗称)
泛指上衣。棉袄;夹袄
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!