Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衰退
Pinyin: shuāi tuì
Meanings: Suy giảm, suy thoái (thể lực, kinh tế, khả năng...), To decline or deteriorate (physical strength, economy, abilities...), ①衰弱减退;趋向衰落;衰弱。[例]经济衰退。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 亠, 口, 𧘇, 艮, 辶
Chinese meaning: ①衰弱减退;趋向衰落;衰弱。[例]经济衰退。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các danh từ như 经济 (nền kinh tế), 能力 (khả năng), 精力 (sức lực). Có thể dùng trong câu chủ-động hoặc bị-động.
Example: 经济开始衰退。
Example pinyin: jīng jì kāi shǐ shuāi tuì 。
Tiếng Việt: Nền kinh tế bắt đầu suy thoái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy giảm, suy thoái (thể lực, kinh tế, khả năng...)
Nghĩa phụ
English
To decline or deteriorate (physical strength, economy, abilities...)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
衰弱减退;趋向衰落;衰弱。经济衰退
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!