Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 表妹
Pinyin: biǎo mèi
Meanings: Em gái họ bên ngoại., Younger female cousin on the mother’s side., ①姑母、舅舅、姨母的女儿中比自己(说话人)年轻者。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 龶, 𧘇, 女, 未
Chinese meaning: ①姑母、舅舅、姨母的女儿中比自己(说话人)年轻者。
Grammar: Danh từ ghép. Chỉ mối quan hệ họ hàng nữ nhỏ tuổi hơn.
Example: 我的表妹很喜欢读书。
Example pinyin: wǒ de biǎo mèi hěn xǐ huan dú shū 。
Tiếng Việt: Em gái họ bên ngoại của tôi rất thích đọc sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Em gái họ bên ngoại.
Nghĩa phụ
English
Younger female cousin on the mother’s side.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
姑母、舅舅、姨母的女儿中比自己(说话人)年轻者
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!