Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 被卧

Pinyin: bèi wò

Meanings: Chăn và chỗ nằm, có thể hiểu là bộ đồ dùng để ngủ (bao gồm chăn, ga trải giường)., Quilt and bedding; refers to the set of items used for sleeping (including quilt, bedsheet)., ①被子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 皮, 衤, 卜, 臣

Chinese meaning: ①被子。

Grammar: Danh từ ghép, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại. Thường được dùng trong văn cảnh truyền thống hoặc địa phương.

Example: 冬天要用厚一点的被卧。

Example pinyin: dōng tiān yào yòng hòu yì diǎn de bèi wò 。

Tiếng Việt: Mùa đông cần dùng chăn dày hơn.

被卧
bèi wò
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chăn và chỗ nằm, có thể hiểu là bộ đồ dùng để ngủ (bao gồm chăn, ga trải giường).

Quilt and bedding; refers to the set of items used for sleeping (including quilt, bedsheet).

被子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

被卧 (bèi wò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung