Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 表决
Pinyin: biǎo jué
Meanings: Biểu quyết, bỏ phiếu để đưa ra quyết định., To vote or decide by ballot., ①会议上通过投票、举手等方式做出决定。[例]这个问题已付表决。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 龶, 𧘇, 冫, 夬
Chinese meaning: ①会议上通过投票、举手等方式做出决定。[例]这个问题已付表决。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị hoặc hội nghị.
Example: 会议通过表决决定了这个方案。
Example pinyin: huì yì tōng guò biǎo jué jué dìng le zhè ge fāng àn 。
Tiếng Việt: Cuộc họp đã thông qua phương án này bằng cách bỏ phiếu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biểu quyết, bỏ phiếu để đưa ra quyết định.
Nghĩa phụ
English
To vote or decide by ballot.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
会议上通过投票、举手等方式做出决定。这个问题已付表决
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!