Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 表兄
Pinyin: biǎo xiōng
Meanings: Anh họ bên ngoại., Older male cousin on the mother’s side., ①姑母、舅父或姨母的儿子中比自己年长者。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 龶, 𧘇, 儿, 口
Chinese meaning: ①姑母、舅父或姨母的儿子中比自己年长者。
Grammar: Danh từ ghép. Chỉ mối quan hệ họ hàng nam lớn tuổi hơn.
Example: 我的表兄非常聪明。
Example pinyin: wǒ de biǎo xiōng fēi cháng cōng ming 。
Tiếng Việt: Anh họ bên ngoại của tôi rất thông minh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Anh họ bên ngoại.
Nghĩa phụ
English
Older male cousin on the mother’s side.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
姑母、舅父或姨母的儿子中比自己年长者
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!