Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 被动
Pinyin: bèi dòng
Meanings: Thụ động, bị động., Passive., ①衣袖:“曳独茧之褕袣。”
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 皮, 衤, 云, 力
Chinese meaning: ①衣袖:“曳独茧之褕袣。”
Grammar: Từ ghép tính từ, thường dùng để mô tả trạng thái hoặc hành động bị ảnh hưởng bởi yếu tố khác.
Example: 他总是处于被动的状态。
Example pinyin: tā zǒng shì chǔ yú bèi dòng de zhuàng tài 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn ở trạng thái bị động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thụ động, bị động.
Nghĩa phụ
English
Passive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“曳独茧之褕袣。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!