Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Tấn công bất ngờ; lớp, bộ (quần áo)., A sudden attack; layer (of clothing)., ①趁敌人不备时攻击:袭击。袭扰。夜袭。偷袭。侵袭。*②触及:寒气袭人。“芳菲菲兮袭予”。*③照样做,照样继续下去:因袭。沿袭。世袭。*④量词,指成套的衣服,衣一袭。*⑤衣上加衣,引申为重迭:“袭朝服”。“山三袭,陟”。*⑥合,和:“齐秦袭”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 衣, 龙

Chinese meaning: ①趁敌人不备时攻击:袭击。袭扰。夜袭。偷袭。侵袭。*②触及:寒气袭人。“芳菲菲兮袭予”。*③照样做,照样继续下去:因袭。沿袭。世袭。*④量词,指成套的衣服,衣一袭。*⑤衣上加衣,引申为重迭:“袭朝服”。“山三袭,陟”。*⑥合,和:“齐秦袭”。

Hán Việt reading: tập

Grammar: Động từ khi mang nghĩa 'tấn công', danh từ khi nói về quần áo như 'một bộ'.

Example: 敌人突然袭击了我们的阵地。

Example pinyin: dí rén tū rán xí jī le wǒ men de zhèn dì 。

Tiếng Việt: Kẻ thù bất ngờ tấn công vào trận địa của chúng ta.

5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấn công bất ngờ; lớp, bộ (quần áo).

tập

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A sudden attack; layer (of clothing).

趁敌人不备时攻击

袭击。袭扰。夜袭。偷袭。侵袭

触及

寒气袭人。“芳菲菲兮袭予”

照样做,照样继续下去

因袭。沿袭。世袭

量词,指成套的衣服,衣一袭

衣上加衣,引申为重迭

“袭朝服”。“山三袭,陟”

合,和

“齐秦袭”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...