Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 衰残

Pinyin: shuāi cán

Meanings: Suy tàn, tàn lụi (về sức khỏe hoặc vẻ đẹp), Fading, withering (health or beauty)., ①残败。[例]春事衰残。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 亠, 口, 𧘇, 戋, 歹

Chinese meaning: ①残败。[例]春事衰残。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, chủ yếu mô tả sự phai nhạt hoặc suy yếu dần về ngoại hình hoặc sức khỏe.

Example: 她的美貌随着年龄增长而衰残。

Example pinyin: tā de měi mào suí zhe nián líng zēng zhǎng ér shuāi cán 。

Tiếng Việt: Vẻ đẹp của cô ấy dần tàn phai theo năm tháng.

衰残
shuāi cán
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy tàn, tàn lụi (về sức khỏe hoặc vẻ đẹp)

Fading, withering (health or beauty).

残败。春事衰残

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...