Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 10591 đến 10620 của 12092 tổng từ

达意
dá yì
Diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng.
迁客
qiān kè
Người bị đày đi nơi khác (ví dụ: quan ch...
迁建
qiān jiàn
Di dời và xây dựng lại ở vị trí mới.
迁徙
qiān xǐ
Di cư, di chuyển từ nơi này sang nơi khá...
迁怒于人
qiān nù yú rén
Trút giận lên người khác
迄今
qì jīn
Cho đến nay, cho tới bây giờ.
迅捷
xùn jié
Nhanh nhẹn, mau lẹ.
迅猛
xùn měng
Nhanh và mạnh mẽ.
过人
guò rén
Vượt trội, hơn người.
过劲
guò jìn
Quá mạnh mẽ, quá căng thẳng hoặc quá sức...
过午
guò wǔ
Sau buổi trưa, quá giờ ngọ (12 giờ trưa)...
过半
guò bàn
Vượt quá một nửa, quá bán.
过口
guò kǒu
Miệng lưỡi, lời nói qua loa, không nghiê...
过境
guò jìng
Đi qua biên giới, quá cảnh.
过夏
guò xià
Vượt qua mùa hè, trải qua mùa hè.
过失
guò shī
Lỗi lầm, sai sót do bất cẩn.
过头
guò tóu
Quá mức, vượt quá giới hạn.
过奖
guò jiǎng
Khen ngợi quá mức, tâng bốc.
过客
guò kè
Người qua đường, khách vãng lai.
过宿
guò sù
Qua đêm, ngủ lại.
过寿
guò shòu
Mừng thọ, tổ chức sinh nhật lớn tuổi (th...
过度
guò dù
Quá mức, vượt giới hạn.
过往
guò wǎng
Dĩ vãng, quá khứ; Hoặc chỉ người qua lại...
过意不去
guò yì bù qù
Cảm thấy áy náy, không yên lòng.
过房
guò fáng
Nhận con nuôi; Chuyển phòng.
过敏
guò mǐn
Dị ứng, phản ứng thái quá.
过早
guò zǎo
Quá sớm, chưa đúng lúc.
过盐
guò yán
Ướp muối (thường dùng trong nấu ăn)
过目
guò mù
Xem qua, kiểm tra nhanh bằng mắt
过硬
guò yìng
Cứng rắn, vững chắc, đủ tiêu chuẩn

Hiển thị 10591 đến 10620 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...