Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 10591 đến 10620 của 12077 tổng từ

过口
guò kǒu
Miệng lưỡi, lời nói qua loa, không nghiê...
过境
guò jìng
Qua biên giới, nhập cảnh vào một quốc gi...
过夏
guò xià
Vượt qua mùa hè, trải qua mùa hè.
过失
guò shī
Lỗi lầm, sai sót do bất cẩn.
过头
guò tóu
Quá mức, vượt quá giới hạn.
过奖
guò jiǎng
Khen ngợi quá mức, khen lố.
过客
guò kè
Người qua đường, khách vãng lai.
过宿
guò sù
Qua đêm, ngủ lại.
过寿
guò shòu
Mừng thọ, tổ chức sinh nhật lớn tuổi (th...
过度
guò dù
Quá mức, vượt quá giới hạn cho phép.
过往
guò wǎng
Dĩ vãng, quá khứ; Hoặc chỉ người qua lại...
过意不去
guò yì bù qù
Cảm thấy áy náy, không yên lòng (thường ...
过房
guò fáng
Nhận con nuôi; Chuyển phòng.
过敏
guò mǐn
Dị ứng, phản ứng thái quá.
过早
guò zǎo
Quá sớm, sớm hơn thời gian dự kiến.
过盐
guò yán
Ướp muối (thường dùng trong nấu ăn)
过目
guò mù
Xem qua, kiểm tra nhanh bằng mắt
过硬
guò yìng
Vững vàng, xuất sắc, đạt tiêu chuẩn cao.
过磅
guò bàng
Cân hàng hóa, đo trọng lượng
过礼
guò lǐ
Gửi quà hoặc tiền theo nghi lễ truyền th...
过秤
guò chèng
Cân đo hàng hóa (cách nói khác của 过磅)
过筛
guò shāi
Lọc qua rây/sàng
过细
guò xì
Quá tỉ mỉ, quá chi tiết
过街老鼠
guò jiē lǎo shǔ
Chuột chạy qua đường, bị ghét bỏ bởi tất...
过访
guò fǎng
Ghé thăm, viếng thăm ai đó
过誉
guò yù
Khen ngợi quá mức
过路
guò lù
Đi qua đường, di chuyển ngang qua một co...
过道
guò dào
Lối đi, hành lang, nơi dùng để di chuyển...
过重
guò zhòng
Quá nặng, vượt quá mức cân nặng bình thư...
过量
guò liàng
Số lượng vượt quá mức cần thiết hoặc an ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...