Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迄今

Pinyin: qì jīn

Meanings: Cho đến nay, cho tới bây giờ., Up to now, until now., ①直至现在。*②持续到或迟至目前。[例]迄今尚未完成这么多。*③至现时。[例]人们迄今怀念着这些先辈。*④直到此时。[例]她的态度迄今并无明显的转变。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 10

Radicals: 乞, 辶, ㇇, 亽

Chinese meaning: ①直至现在。*②持续到或迟至目前。[例]迄今尚未完成这么多。*③至现时。[例]人们迄今怀念着这些先辈。*④直到此时。[例]她的态度迄今并无明显的转变。

Grammar: Được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian kéo dài từ trước đến hiện tại. Thường đứng ở đầu câu hoặc gần động từ chính.

Example: 迄今为止,他已发表了五篇论文。

Example pinyin: qì jīn wéi zhǐ , tā yǐ fā biǎo le wǔ piān lùn wén 。

Tiếng Việt: Cho đến nay, anh ấy đã công bố năm bài báo.

迄今
qì jīn
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cho đến nay, cho tới bây giờ.

Up to now, until now.

直至现在

持续到或迟至目前。迄今尚未完成这么多

至现时。人们迄今怀念着这些先辈

直到此时。她的态度迄今并无明显的转变

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...