Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过早
Pinyin: guò zǎo
Meanings: Quá sớm, chưa đúng lúc., Too early, not the right time., ①超前、提前。[例]过早的进入青春期。*②在适当的、正常的或规定的时间以前发生或完成。[例]由于感情冲动而过早的结束了。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 寸, 辶, 十, 日
Chinese meaning: ①超前、提前。[例]过早的进入青春期。*②在适当的、正常的或规定的时间以前发生或完成。[例]由于感情冲动而过早的结束了。
Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với 为时 (vi thời) để tăng cường nghĩa.
Example: 现在说这个还为时过早。
Example pinyin: xiàn zài shuō zhè ge hái wéi shí guò zǎo 。
Tiếng Việt: Bây giờ nói chuyện này thì còn quá sớm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quá sớm, chưa đúng lúc.
Nghĩa phụ
English
Too early, not the right time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
超前、提前。过早的进入青春期
在适当的、正常的或规定的时间以前发生或完成。由于感情冲动而过早的结束了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!