Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过度

Pinyin: guò dù

Meanings: Quá mức, vượt giới hạn., Excessive, beyond limits., ①超过限度。[例]过度的睡眠可能是身心失调的征兆。*②超越其价值或超越适当程度。[例]过度的甜蜜与欢乐。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 寸, 辶, 又, 广, 廿

Chinese meaning: ①超过限度。[例]过度的睡眠可能是身心失调的征兆。*②超越其价值或超越适当程度。[例]过度的甜蜜与欢乐。

Grammar: Có thể đứng trước danh từ hoặc động từ để bổ nghĩa. Ví dụ: 过度饮酒 (uống rượu quá mức).

Example: 过度劳累对身体不好。

Example pinyin: guò dù láo lèi duì shēn tǐ bù hǎo 。

Tiếng Việt: Làm việc quá sức không tốt cho sức khỏe.

过度
guò dù
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quá mức, vượt giới hạn.

Excessive, beyond limits.

超过限度。过度的睡眠可能是身心失调的征兆

超越其价值或超越适当程度。过度的甜蜜与欢乐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

过度 (guò dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung