Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过口

Pinyin: guò kǒu

Meanings: Miệng lưỡi, lời nói qua loa, không nghiêm túc., Casual talk, insincere words., ①下酒。[例]七个人立在桶边,开了桶盖,轮替换着舀那酒吃,把枣子过口。——《水浒传》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 寸, 辶, 口

Chinese meaning: ①下酒。[例]七个人立在桶边,开了桶盖,轮替换着舀那酒吃,把枣子过口。——《水浒传》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong văn nói thông dụng.

Example: 他说的那些话不过是过口而已。

Example pinyin: tā shuō de nà xiē huà bú guò shì guò kǒu ér yǐ 。

Tiếng Việt: Những gì anh ta nói chỉ là lời qua loa mà thôi.

过口
guò kǒu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miệng lưỡi, lời nói qua loa, không nghiêm túc.

Casual talk, insincere words.

下酒。七个人立在桶边,开了桶盖,轮替换着舀那酒吃,把枣子过口。——《水浒传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

过口 (guò kǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung