Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过盐
Pinyin: guò yán
Meanings: Ướp muối (thường dùng trong nấu ăn), To salt, to cure with salt., ①一种酸式盐。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 寸, 辶, 圤, 皿
Chinese meaning: ①一种酸式盐。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả quá trình ướp muối thực phẩm.
Example: 这些鱼需要过盐腌一下。
Example pinyin: zhè xiē yú xū yào guò yán yān yí xià 。
Tiếng Việt: Những con cá này cần được ướp muối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ướp muối (thường dùng trong nấu ăn)
Nghĩa phụ
English
To salt, to cure with salt.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种酸式盐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!